Có 2 kết quả:
宣佈 xuān bù ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ • 宣布 xuān bù ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuyên bố, công bố, bố cáo
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to declare
(2) to announce
(3) to proclaim
(2) to announce
(3) to proclaim
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh