Có 2 kết quả:

宣佈 xuān bù ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ宣布 xuān bù ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ

1/2

xuān bù ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuyên bố, công bố, bố cáo

xuān bù ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to declare
(2) to announce
(3) to proclaim